| reconnaître; convenir; admettre; entériner |
| | Công nháºn má»™t chÃnh phủ |
| reconnaître un gouvernement |
| | Phải công nháºn là nó có là |
| il faut convenir qu'il a raison |
| | Tôi không công nháºn những là lẽ của anh |
| je n'admets pas vos raisons |
| | Công nháºn má»™t sá»± đã rồi |
| entériner un fait accompli |